So sánh tiền ảo Everest (ID) và Chickencoin (CHKN)

So sánh Everest (ID) và Chickencoin (CHKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -16.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Chickencoin (CHKN)

Giá Chickencoin (CHKN) hôm nay là 0.0000001368 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Chickencoin (CHKN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá CHKN đã giảm -16.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Chickencoin (CHKN) đạt mức cao nhất là $0.0000001748giá thấp nhất là $0.0000001368. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000380.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 878,377 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,787,908 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Chickencoin (CHKN)

Everest Everest (ID)Chickencoin Chickencoin (CHKN)
Xếp hạng#981#1131
Giá$0.1179096659$0.0000001368
Giá (24h) $1.6355557328
13.87%
$-0.0000007489
-5.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1181887093
$0.0000001368
$0.0000001748
Khối lượng giao dịch 24h125,877878,377
Vốn hóa$94,327,733$9,439,213
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.931
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,760,058 ID8,787,908 CHKN
Tổng cung13,760,058 ID8,787,908 CHKN
Tổng cung tối đa800,000,000 ID69,000,000,000,000 CHKN
Tỷ lệ lưu hành14.59%93.1%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Chickencoin (CHKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Chickencoin (CHKN)