So sánh tiền ảo Everest (ID) và Artyfact (ARTY)

So sánh Everest (ID) và Artyfact (ARTY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -22.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Artyfact (ARTY)

Giá Artyfact (ARTY) hôm nay là 0.6693233981 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Artyfact (ARTY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ARTY đã giảm -22.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Artyfact (ARTY) đạt mức cao nhất là $0.9263497656giá thấp nhất là $0.6693233981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2570263675.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,933,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,851,930 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Artyfact (ARTY)

Everest Everest (ID)Artyfact Artyfact (ARTY)
Xếp hạng#981#1168
Giá$0.1179096659$0.6693233981
Giá (24h) $1.6355557328
13.87%
$-3.9771524822
-5.94%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1181887093
$0.6693233981
$0.9263497656
Khối lượng giao dịch 24h125,8771,933,339
Vốn hóa$94,327,733$0
Giao dịch / Vốn hóa0.14587-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,760,058 ID7,851,930 ARTY
Tổng cung13,760,058 ID7,851,930 ARTY
Tổng cung tối đa800,000,000 ID- ARTY
Tỷ lệ lưu hành14.59%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Artyfact (ARTY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Artyfact (ARTY)