So sánh tiền ảo Euro Shiba Inu (EShib) và Nolus (NLS)
So sánh Euro Shiba Inu (EShib) và Nolus (NLS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Euro Shiba Inu (EShib)
Giá Euro Shiba Inu (EShib) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Euro Shiba Inu (EShib) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (44.14%). Trong tuần vừa qua, giá EShib đã tăng -4.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Euro Shiba Inu (EShib) đạt mức cao nhất là $0.0000000000 và giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 148,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Nolus (NLS)
Giá Nolus (NLS) hôm nay là 0.0356891134 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Nolus (NLS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (44.14%). Trong tuần vừa qua, giá NLS đã giảm -4.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Nolus (NLS) đạt mức cao nhất là $0.0474845385 và giá thấp nhất là $0.0356618733. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118226652.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 313,672 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Euro Shiba Inu (EShib) và Nolus (NLS)
Euro Shiba Inu (EShib) | Nolus (NLS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #3616 | #3238 |
Giá | $0.0000000000 | $0.0356891134 |
Giá (24h) |
$0.0000000001 44.14% |
$0.0140235353 0.39% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000000 $0.0000000000 | $0.0356618733 $0.0474845385 |
Khối lượng giao dịch 24h | 148,877 | 313,672 |
Vốn hóa | $479,194 | $35,689,113 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 EShib | 0 NLS |
Tổng cung | 0 EShib | 0 NLS |
Tổng cung tối đa | 420,000,000,000,000,000 EShib | 1,000,000,000 NLS |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |