So sánh tiền ảo EURC (EURC) và HOPR (HOPR)

So sánh EURC (EURC) và HOPR (HOPR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)

Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.06 USD (cập nhật lúc 04:18:00 2024/05/06). Giá EURC (EURC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.26%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã tăng -10.64%.

Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0664814395giá thấp nhất là $1.0497531033. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0167283361.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,360,194 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 41,599,890 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HOPR (HOPR)

Giá HOPR (HOPR) hôm nay là 0.1043359234 USD (cập nhật lúc 04:18:00 2024/05/06). Giá HOPR (HOPR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.26%). Trong tuần vừa qua, giá HOPR đã giảm -10.64%.

Trong 24 giờ qua, giá HOPR (HOPR) đạt mức cao nhất là $0.1239626310giá thấp nhất là $0.0952527310. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0287099000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 859,398 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,596,685 USD.

So sánh giá EURC (EURC) và HOPR (HOPR)

EURC EURC (EURC)HOPR HOPR (HOPR)
Xếp hạng#674#705
Giá$1.06$0.1043359234
Giá (24h) $0.2759879143
0.26%
$0.0301949341
0.29%
Giá thấp / cao 24h$1.0497531033
$1.0664814395
$0.0952527310
$0.1239626310
Khối lượng giao dịch 24h1,360,194859,398
Vốn hóa$41,599,890$104,335,923
Giao dịch / Vốn hóa10.34117
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành41,599,890 EURC35,596,685 HOPR
Tổng cung41,599,890 EURC35,596,685 HOPR
Tổng cung tối đa- EURC1,000,000,000 HOPR
Tỷ lệ lưu hành100%34.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EURC (EURC) và HOPR (HOPR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EURC (EURC) và HOPR (HOPR)