So sánh tiền ảo ETHPad (ETHPAD) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
So sánh ETHPad (ETHPAD) và Professional Fighters League Fan Token (PFL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo ETHPad (ETHPAD)
Giá ETHPad (ETHPAD) hôm nay là 0.0035731130 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ETHPad (ETHPAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.54%). Trong tuần vừa qua, giá ETHPAD đã giảm -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá ETHPad (ETHPAD) đạt mức cao nhất là $0.0040045271 và giá thấp nhất là $0.0030970877. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009074393.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 712,577 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) hôm nay là 0.3830073812 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.54%). Trong tuần vừa qua, giá PFL đã giảm -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) đạt mức cao nhất là $0.3891872782 và giá thấp nhất là $0.3731462762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0160410021.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,319 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,447 USD.
So sánh giá ETHPad (ETHPAD) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
ETHPad (ETHPAD) | Professional Fighters League Fan Token (PFL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1837 | #1865 |
Giá | $0.0035731130 | $0.3830073812 |
Giá (24h) |
$0.0055032954 1.54% |
$-0.3508110530 -0.92% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0030970877 $0.0040045271 | $0.3731462762 $0.3891872782 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,106 | 15,319 |
Vốn hóa | $3,573,113 | $1,915,037 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.19943 | 0.32085 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 712,577 ETHPAD | 614,447 PFL |
Tổng cung | 712,577 ETHPAD | 614,447 PFL |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 ETHPAD | 5,000,000 PFL |
Tỷ lệ lưu hành | 19.94% | 32.09% |