So sánh tiền ảo Etherparty (FUEL) và daCat (DACAT)

So sánh Etherparty (FUEL) và daCat (DACAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Etherparty (FUEL)

Giá Etherparty (FUEL) hôm nay là 0.0002265998 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Etherparty (FUEL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.22%). Trong tuần vừa qua, giá FUEL đã tăng 8.42%.

Trong 24 giờ qua, giá Etherparty (FUEL) đạt mức cao nhất là $0.0004885928giá thấp nhất là $0.0001877674. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003008254.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,181 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo daCat (DACAT)

Giá daCat (DACAT) hôm nay là 0.0000000027 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá daCat (DACAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.22%). Trong tuần vừa qua, giá DACAT đã tăng 8.42%.

Trong 24 giờ qua, giá daCat (DACAT) đạt mức cao nhất là $0.0000000033giá thấp nhất là $0.0000000024. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000009.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,550 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Etherparty (FUEL) và daCat (DACAT)

Etherparty Etherparty (FUEL)daCat daCat (DACAT)
Xếp hạng#5200#6047
Giá$0.0002265998$0.0000000027
Giá (24h) $-0.0018629003
-8.22%
$0.0000000038
1.42%
Giá thấp / cao 24h$0.0001877674
$0.0004885928
$0.0000000024
$0.0000000033
Khối lượng giao dịch 24h13,1812,550
Vốn hóa$226,600$1,115,884
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 FUEL0 DACAT
Tổng cung0 FUEL0 DACAT
Tổng cung tối đa- FUEL420,690,000,000,000 DACAT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Etherparty (FUEL) và daCat (DACAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Etherparty (FUEL) và daCat (DACAT)