So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và USDX [Kava] (USDX)
So sánh Ethernity (ERN) và USDX [Kava] (USDX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)
Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 3.61 USD (cập nhật lúc 19:39:00 2024/05/01). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.58%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -0.99%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012 và giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.2109936813.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,555,022 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 74,353,388 USD.
Tổng quan giá tiền ảo USDX [Kava] (USDX)
Giá USDX [Kava] (USDX) hôm nay là 0.8172825263 USD (cập nhật lúc 19:39:00 2024/05/01). Giá USDX [Kava] (USDX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.58%). Trong tuần vừa qua, giá USDX đã giảm -0.99%.
Trong 24 giờ qua, giá USDX [Kava] (USDX) đạt mức cao nhất là $0.8284235827 và giá thấp nhất là $0.8101653872. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0182581955.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 305,782 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,181,975 USD.
So sánh giá Ethernity (ERN) và USDX [Kava] (USDX)
Ethernity (ERN) | USDX [Kava] (USDX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #485 | #440 |
Giá | $3.61 | $0.8172825263 |
Giá (24h) |
$-16.5440456933 -4.58% |
$-0.1198146236 -0.15% |
Giá thấp / cao 24h | $3.4415656200 $5.6525593012 | $0.8101653872 $0.8284235827 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,555,022 | 305,782 |
Vốn hóa | $108,398,651 | $87,879,695 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68593 | 1.03758 |
Chiếm thị phần | 0.0034% | 0% |
Tổng lưu hành | 74,353,388 ERN | 91,181,975 USDX |
Tổng cung | 74,353,388 ERN | 91,181,975 USDX |
Tổng cung tối đa | - ERN | - USDX |
Tỷ lệ lưu hành | 68.59% | 103.76% |