So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và MARBLEX (MBX)
So sánh Ethernity (ERN) và MARBLEX (MBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)
Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.24 USD (cập nhật lúc 09:49:00 2024/04/30). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.13%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -8.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012 và giá thấp nhất là $4.0198740524. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6326852489.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,762,009 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 87,163,096 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)
Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7899422973 USD (cập nhật lúc 09:49:00 2024/04/30). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.13%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã giảm -8.42%.
Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8816085447 và giá thấp nhất là $0.7314649449. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1501435997.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,200,914 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 93,852,293 USD.
So sánh giá Ethernity (ERN) và MARBLEX (MBX)
Ethernity (ERN) | MARBLEX (MBX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #466 | #448 |
Giá | $4.24 | $0.7899422973 |
Giá (24h) |
$-4.7858631288 -1.13% |
$-0.8339912888 -1.06% |
Giá thấp / cao 24h | $4.0198740524 $5.6525593012 | $0.7314649449 $0.8816085447 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,762,009 | 2,200,914 |
Vốn hóa | $127,073,726 | $254,868,221 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68593 | 0.36824 |
Chiếm thị phần | 0.0037% | 0.004% |
Tổng lưu hành | 87,163,096 ERN | 93,852,293 MBX |
Tổng cung | 87,163,096 ERN | 93,852,293 MBX |
Tổng cung tối đa | - ERN | - MBX |
Tỷ lệ lưu hành | 68.59% | 36.82% |