So sánh tiền ảo Etherisc DIP Token (DIP) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)
So sánh Etherisc DIP Token (DIP) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Etherisc DIP Token (DIP)
Giá Etherisc DIP Token (DIP) hôm nay là 0.0244049630 USD (cập nhật lúc 04:54:00 2024/05/02). Giá Etherisc DIP Token (DIP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá DIP đã giảm 12.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Etherisc DIP Token (DIP) đạt mức cao nhất là $0.0314704743 và giá thấp nhất là $0.0230594179. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0084110564.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 45,228 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,850,897 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)
Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) hôm nay là 0.0000934571 USD (cập nhật lúc 04:53:00 2024/05/02). Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá SMURFCAT đã tăng 12.32%.
Trong 24 giờ qua, giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) đạt mức cao nhất là $0.0001156887 và giá thấp nhất là $0.0000626692. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000530195.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 804,390 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,767,118 USD.
So sánh giá Etherisc DIP Token (DIP) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)
Etherisc DIP Token (DIP) | Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1236 | #1103 |
Giá | $0.0244049630 | $0.0000934571 |
Giá (24h) |
$-0.2366568067 -9.70% |
$0.0018595148 19.90% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0230594179 $0.0314704743 | $0.0000626692 $0.0001156887 |
Khối lượng giao dịch 24h | 45,228 | 804,390 |
Vốn hóa | $24,404,963 | $9,345,706 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.23974 | 0.93809 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 5,850,897 DIP | 8,767,118 SMURFCAT |
Tổng cung | 5,850,897 DIP | 8,767,118 SMURFCAT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 DIP | - SMURFCAT |
Tỷ lệ lưu hành | 23.97% | 93.81% |