So sánh tiền ảo ESBC (ESBC) và Razor Network (RAZOR)
So sánh ESBC (ESBC) và Razor Network (RAZOR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)
Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 7.76%.
Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105 và giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Razor Network (RAZOR)
Giá Razor Network (RAZOR) hôm nay là 0.0050142905 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Razor Network (RAZOR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá RAZOR đã tăng 7.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Razor Network (RAZOR) đạt mức cao nhất là $0.0054810083 và giá thấp nhất là $0.0046758729. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008051354.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47,994 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,645,918 USD.
So sánh giá ESBC (ESBC) và Razor Network (RAZOR)
ESBC (ESBC) | Razor Network (RAZOR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1602 | #1651 |
Giá | $0.0199333105 | $0.0050142905 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0208806166 4.16% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0199333105 $0.0199333105 | $0.0046758729 $0.0054810083 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 47,994 |
Vốn hóa | $597,999 | $5,014,291 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1.02814 | 0.32825 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 614,825 ESBC | 1,645,918 RAZOR |
Tổng cung | 614,825 ESBC | 1,645,918 RAZOR |
Tổng cung tối đa | 30,000,000 ESBC | 1,000,000,000 RAZOR |
Tỷ lệ lưu hành | 102.81% | 32.82% |