So sánh tiền ảo ESBC (ESBC) và Idena (IDNA)

So sánh ESBC (ESBC) và Idena (IDNA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)

Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Idena (IDNA)

Giá Idena (IDNA) hôm nay là 0.0229239649 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Idena (IDNA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá IDNA đã tăng 0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Idena (IDNA) đạt mức cao nhất là $0.0251162131giá thấp nhất là $0.0213613576. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037548555.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,173 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,529,043 USD.

So sánh giá ESBC (ESBC) và Idena (IDNA)

ESBC ESBC (ESBC)Idena Idena (IDNA)
Xếp hạng#1602#1628
Giá$0.0199333105$0.0229239649
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0248910112
1.09%
Giá thấp / cao 24h$0.0199333105
$0.0199333105
$0.0213613576
$0.0251162131
Khối lượng giao dịch 24h039,173
Vốn hóa$597,999$2,708,096
Giao dịch / Vốn hóa1.028140.56462
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành614,825 ESBC1,529,043 IDNA
Tổng cung614,825 ESBC1,529,043 IDNA
Tổng cung tối đa30,000,000 ESBC- IDNA
Tỷ lệ lưu hành102.81%56.46%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ESBC (ESBC) và Idena (IDNA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ESBC (ESBC) và Idena (IDNA)