So sánh tiền ảo ESBC (ESBC) và Donut (DONUT)

So sánh ESBC (ESBC) và Donut (DONUT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)

Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 4.78%.

Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Donut (DONUT)

Giá Donut (DONUT) hôm nay là 0.0130025026 USD (cập nhật lúc 15:39:00 2024/05/10). Giá Donut (DONUT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DONUT đã tăng 4.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Donut (DONUT) đạt mức cao nhất là $0.0136059034giá thấp nhất là $0.0114288882. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021770152.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,547 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,564,928 USD.

So sánh giá ESBC (ESBC) và Donut (DONUT)

ESBC ESBC (ESBC)Donut Donut (DONUT)
Xếp hạng#1602#1635
Giá$0.0199333105$0.0130025026
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0223104962
1.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0199333105
$0.0199333105
$0.0114288882
$0.0136059034
Khối lượng giao dịch 24h02,547
Vốn hóa$597,999$1,564,928
Giao dịch / Vốn hóa1.028141
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành614,825 ESBC1,564,928 DONUT
Tổng cung614,825 ESBC1,564,928 DONUT
Tổng cung tối đa30,000,000 ESBC- DONUT
Tỷ lệ lưu hành102.81%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ESBC (ESBC) và Donut (DONUT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ESBC (ESBC) và Donut (DONUT)