So sánh tiền ảo ESBC (ESBC) và Attila (ATT)

So sánh ESBC (ESBC) và Attila (ATT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)

Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 11.93%.

Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Attila (ATT)

Giá Attila (ATT) hôm nay là 0.0033549224 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/05/10). Giá Attila (ATT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ATT đã tăng 11.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Attila (ATT) đạt mức cao nhất là $0.0040745283giá thấp nhất là $0.0029923835. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010821447.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,510,999 USD.

So sánh giá ESBC (ESBC) và Attila (ATT)

ESBC ESBC (ESBC)Attila Attila (ATT)
Xếp hạng#1602#1645
Giá$0.0199333105$0.0033549224
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0508147903
-15.15%
Giá thấp / cao 24h$0.0199333105
$0.0199333105
$0.0029923835
$0.0040745283
Khối lượng giao dịch 24h021
Vốn hóa$597,999$10,064,767
Giao dịch / Vốn hóa1.028140.15013
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành614,825 ESBC1,510,999 ATT
Tổng cung614,825 ESBC1,510,999 ATT
Tổng cung tối đa30,000,000 ESBC3,000,000,000 ATT
Tỷ lệ lưu hành102.81%15.01%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ESBC (ESBC) và Attila (ATT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ESBC (ESBC) và Attila (ATT)