So sánh tiền ảo Ertha (ERTHA) và Nabox (NABOX)

So sánh Ertha (ERTHA) và Nabox (NABOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ertha (ERTHA)

Giá Ertha (ERTHA) hôm nay là 0.0018621679 USD (cập nhật lúc 18:29:00 2024/05/10). Giá Ertha (ERTHA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.43%). Trong tuần vừa qua, giá ERTHA đã tăng -2.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Ertha (ERTHA) đạt mức cao nhất là $0.0025859149giá thấp nhất là $0.0016582168. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009276982.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 263,497 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,083,599 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nabox (NABOX)

Giá Nabox (NABOX) hôm nay là 0.0000082483 USD (cập nhật lúc 18:28:00 2024/05/10). Giá Nabox (NABOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.43%). Trong tuần vừa qua, giá NABOX đã giảm -2.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Nabox (NABOX) đạt mức cao nhất là $0.0000096960giá thấp nhất là $0.0000078306. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000018654.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 35,430 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,720,721 USD.

So sánh giá Ertha (ERTHA) và Nabox (NABOX)

Ertha Ertha (ERTHA)Nabox Nabox (NABOX)
Xếp hạng#1553#1610
Giá$0.0018621679$0.0000082483
Giá (24h) $-0.0045282093
-2.43%
$0.0000006306
0.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0016582168
$0.0025859149
$0.0000078306
$0.0000096960
Khối lượng giao dịch 24h263,49735,430
Vốn hóa$3,724,336$8,248,345
Giao dịch / Vốn hóa0.559460.20861
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,083,599 ERTHA1,720,721 NABOX
Tổng cung2,083,599 ERTHA1,720,721 NABOX
Tổng cung tối đa- ERTHA1,000,000,000,000 NABOX
Tỷ lệ lưu hành55.95%20.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ertha (ERTHA) và Nabox (NABOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ertha (ERTHA) và Nabox (NABOX)