So sánh tiền ảo Ergo (ERG) và Gomining (GMT)

So sánh Ergo (ERG) và Gomining (GMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ergo (ERG)

Giá Ergo (ERG) hôm nay là 1.43 USD (cập nhật lúc 01:57:00 2024/04/29). Giá Ergo (ERG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.38%). Trong tuần vừa qua, giá ERG đã giảm 1.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Ergo (ERG) đạt mức cao nhất là $1.6350458652giá thấp nhất là $1.3389081804. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2961376848.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 458,621 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 106,750,085 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)

Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3515216191 USD (cập nhật lúc 01:57:00 2024/04/29). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.38%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã tăng 1.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3574748955giá thấp nhất là $0.3335536369. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0239212585.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,410,890 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,186,253 USD.

So sánh giá Ergo (ERG) và Gomining (GMT)

Ergo Ergo (ERG)Gomining Gomining (GMT)
Xếp hạng#431#356
Giá$1.43$0.3515216191
Giá (24h) $11.9378770542
8.38%
$-0.0671698126
-0.19%
Giá thấp / cao 24h$1.3389081804
$1.6350458652
$0.3335536369
$0.3574748955
Khối lượng giao dịch 24h458,6214,410,890
Vốn hóa$139,288,127$153,585,152
Giao dịch / Vốn hóa0.76640.91927
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành106,750,085 ERG141,186,253 GMT
Tổng cung106,750,085 ERG141,186,253 GMT
Tổng cung tối đa97,739,924 ERG436,915,239 GMT
Tỷ lệ lưu hành76.64%91.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ergo (ERG) và Gomining (GMT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ergo (ERG) và Gomining (GMT)