So sánh tiền ảo Era Swap (ES) và XeniosCoin (XNC)

So sánh Era Swap (ES) và XeniosCoin (XNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Era Swap (ES)

Giá Era Swap (ES) hôm nay là 0.0036987710 USD (cập nhật lúc 20:38:00 2024/05/09). Giá Era Swap (ES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.04%). Trong tuần vừa qua, giá ES đã tăng -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Era Swap (ES) đạt mức cao nhất là $0.0038191372giá thấp nhất là $0.0032879102. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005312269.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 388,962 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,634,519 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XeniosCoin (XNC)

Giá XeniosCoin (XNC) hôm nay là 0.1009510227 USD (cập nhật lúc 20:38:00 2024/05/09). Giá XeniosCoin (XNC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.04%). Trong tuần vừa qua, giá XNC đã giảm -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá XeniosCoin (XNC) đạt mức cao nhất là $0.1010911502giá thấp nhất là $0.1008429843. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002481658.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,700,035 USD.

So sánh giá Era Swap (ES) và XeniosCoin (XNC)

Era Swap Era Swap (ES)XeniosCoin XeniosCoin (XNC)
Xếp hạng#1134#1177
Giá$0.0036987710$0.1009510227
Giá (24h) $0.0038286804
1.04%
$-0.0026763469
-0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0032879102
$0.0038191372
$0.1008429843
$0.1010911502
Khối lượng giao dịch 24h388,9620
Vốn hóa$33,658,816$11,104,613
Giao dịch / Vốn hóa0.256530.69341
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,634,519 ES7,700,035 XNC
Tổng cung8,634,519 ES7,700,035 XNC
Tổng cung tối đa9,100,000,000 ES110,000,000 XNC
Tỷ lệ lưu hành25.65%69.34%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Era Swap (ES) và XeniosCoin (XNC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Era Swap (ES) và XeniosCoin (XNC)