So sánh tiền ảo Epic Cash (EPIC) và MainnetZ (NetZ)

So sánh Epic Cash (EPIC) và MainnetZ (NetZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Epic Cash (EPIC)

Giá Epic Cash (EPIC) hôm nay là 0.2213799217 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/05). Giá Epic Cash (EPIC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.68%). Trong tuần vừa qua, giá EPIC đã giảm -19.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Epic Cash (EPIC) đạt mức cao nhất là $0.2686444379giá thấp nhất là $0.1950561228. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0735883151.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,494 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,825,363 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MainnetZ (NetZ)

Giá MainnetZ (NetZ) hôm nay là 0.0177587727 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/05). Giá MainnetZ (NetZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.68%). Trong tuần vừa qua, giá NetZ đã giảm -19.07%.

Trong 24 giờ qua, giá MainnetZ (NetZ) đạt mức cao nhất là $0.0245442573giá thấp nhất là $0.0165398899. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0080043674.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 511,821 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,545,857 USD.

So sánh giá Epic Cash (EPIC) và MainnetZ (NetZ)

Epic Cash Epic Cash (EPIC)MainnetZ MainnetZ (NetZ)
Xếp hạng#1375#1477
Giá$0.2213799217$0.0177587727
Giá (24h) $-1.2567225086
-5.68%
$0.0066312609
0.37%
Giá thấp / cao 24h$0.1950561228
$0.2686444379
$0.0165398899
$0.0245442573
Khối lượng giao dịch 24h1,494511,821
Vốn hóa$4,648,978$19,534,650
Giao dịch / Vốn hóa0.822840.13033
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,825,363 EPIC2,545,857 NetZ
Tổng cung3,825,363 EPIC2,545,857 NetZ
Tổng cung tối đa21,000,000 EPIC1,100,000,000 NetZ
Tỷ lệ lưu hành82.28%13.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Epic Cash (EPIC) và MainnetZ (NetZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Epic Cash (EPIC) và MainnetZ (NetZ)