So sánh tiền ảo Epic Cash (EPIC) và Horizon Protocol (HZN)

So sánh Epic Cash (EPIC) và Horizon Protocol (HZN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Epic Cash (EPIC)

Giá Epic Cash (EPIC) hôm nay là 0.1990086171 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Epic Cash (EPIC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.75%). Trong tuần vừa qua, giá EPIC đã giảm -1.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Epic Cash (EPIC) đạt mức cao nhất là $0.2460057089giá thấp nhất là $0.1826893008. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0633164081.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,399 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,438,795 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizon Protocol (HZN)

Giá Horizon Protocol (HZN) hôm nay là 0.0346568127 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Horizon Protocol (HZN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.75%). Trong tuần vừa qua, giá HZN đã giảm -1.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizon Protocol (HZN) đạt mức cao nhất là $0.0363007273giá thấp nhất là $0.0322761589. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0040245684.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 78,901 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,183,324 USD.

So sánh giá Epic Cash (EPIC) và Horizon Protocol (HZN)

Epic Cash Epic Cash (EPIC)Horizon Protocol Horizon Protocol (HZN)
Xếp hạng#1414#1367
Giá$0.1990086171$0.0346568127
Giá (24h) $-1.1449869975
-5.75%
$-0.0835100023
-2.41%
Giá thấp / cao 24h$0.1826893008
$0.2460057089
$0.0322761589
$0.0363007273
Khối lượng giao dịch 24h13,39978,901
Vốn hóa$4,179,181$7,956,285
Giao dịch / Vốn hóa0.822840.52579
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,438,795 EPIC4,183,324 HZN
Tổng cung3,438,795 EPIC4,183,324 HZN
Tổng cung tối đa21,000,000 EPIC- HZN
Tỷ lệ lưu hành82.28%52.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Epic Cash (EPIC) và Horizon Protocol (HZN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Epic Cash (EPIC) và Horizon Protocol (HZN)