So sánh tiền ảo Epic Cash (EPIC) và DOGAMÍ (DOGA)

So sánh Epic Cash (EPIC) và DOGAMÍ (DOGA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Epic Cash (EPIC)

Giá Epic Cash (EPIC) hôm nay là 0.2444806262 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Epic Cash (EPIC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.22%). Trong tuần vừa qua, giá EPIC đã tăng -8.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Epic Cash (EPIC) đạt mức cao nhất là $0.2541023607giá thấp nhất là $0.1826893008. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0714130598.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,912 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,224,534 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0091384277 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.22%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -8.6%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0110697240giá thấp nhất là $0.0091361470. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019335769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,258 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,571,404 USD.

So sánh giá Epic Cash (EPIC) và DOGAMÍ (DOGA)

Epic Cash Epic Cash (EPIC)DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)
Xếp hạng#1406#1379
Giá$0.2444806262$0.0091384277
Giá (24h) $-3.2318893123
-13.22%
$-0.0117899236
-1.29%
Giá thấp / cao 24h$0.1826893008
$0.2541023607
$0.0091361470
$0.0110697240
Khối lượng giao dịch 24h1,91215,258
Vốn hóa$5,134,093$9,138,428
Giao dịch / Vốn hóa0.822840.50024
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,224,534 EPIC4,571,404 DOGA
Tổng cung4,224,534 EPIC4,571,404 DOGA
Tổng cung tối đa21,000,000 EPIC1,000,000,000 DOGA
Tỷ lệ lưu hành82.28%50.02%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Epic Cash (EPIC) và DOGAMÍ (DOGA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Epic Cash (EPIC) và DOGAMÍ (DOGA)