So sánh tiền ảo Epic Cash (EPIC) và DAFI Protocol (DAFI)

So sánh Epic Cash (EPIC) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Epic Cash (EPIC)

Giá Epic Cash (EPIC) hôm nay là 0.2302595197 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/05/02). Giá Epic Cash (EPIC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.58%). Trong tuần vừa qua, giá EPIC đã tăng -3.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Epic Cash (EPIC) đạt mức cao nhất là $0.2686444379giá thấp nhất là $0.1950561228. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0735883151.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 777 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,978,799 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0031238138 USD (cập nhật lúc 06:09:00 2024/05/02). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.58%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -3.85%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0028077326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010575050.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 327,172 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,008,302 USD.

So sánh giá Epic Cash (EPIC) và DAFI Protocol (DAFI)

Epic Cash Epic Cash (EPIC)DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)
Xếp hạng#1353#1417
Giá$0.2302595197$0.0031238138
Giá (24h) $-1.0547080751
-4.58%
$0.0119088752
3.81%
Giá thấp / cao 24h$0.1950561228
$0.2686444379
$0.0028077326
$0.0038652376
Khối lượng giao dịch 24h777327,172
Vốn hóa$4,835,450$7,028,581
Giao dịch / Vốn hóa0.822840.42801
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,978,799 EPIC3,008,302 DAFI
Tổng cung3,978,799 EPIC3,008,302 DAFI
Tổng cung tối đa21,000,000 EPIC2,250,000,000 DAFI
Tỷ lệ lưu hành82.28%42.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Epic Cash (EPIC) và DAFI Protocol (DAFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Epic Cash (EPIC) và DAFI Protocol (DAFI)