So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Shina Inu (SHI)

So sánh Energi (NRG) và Shina Inu (SHI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -8.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Shina Inu (SHI)

Giá Shina Inu (SHI) hôm nay là 0.0000005672 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Shina Inu (SHI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá SHI đã giảm -8.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Shina Inu (SHI) đạt mức cao nhất là $0.0000006966giá thấp nhất là $0.0000005266. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001701.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 316,795 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,928,791 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Shina Inu (SHI)

Energi Energi (NRG)Shina Inu Shina Inu (SHI)
Xếp hạng#1116#1224
Giá$0.1201699927$0.0000005672
Giá (24h) $-0.0935787827
-0.78%
$0.0000034192
6.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0000005266
$0.0000006966
Khối lượng giao dịch 24h828,429316,795
Vốn hóa$9,234,983$11,344,334
Giao dịch / Vốn hóa10.61077
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,234,983 NRG6,928,791 SHI
Tổng cung9,234,983 NRG6,928,791 SHI
Tổng cung tối đa- NRG20,000,000,000,000 SHI
Tỷ lệ lưu hành100%61.08%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Shina Inu (SHI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Shina Inu (SHI)