So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Kepple (QLC)

So sánh Energi (NRG) và Kepple (QLC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1114804379 USD (cập nhật lúc 13:23:00 2024/05/03). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.81%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 47.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 645,957 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,496,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kepple (QLC)

Giá Kepple (QLC) hôm nay là 0.0059553459 USD (cập nhật lúc 22:23:00 2023/05/01). Giá Kepple (QLC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.81%). Trong tuần vừa qua, giá QLC đã tăng 47.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Kepple (QLC) đạt mức cao nhất là $0.0158116509giá thấp nhất là $0.0033665842. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124450667.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,620,555 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,573,208 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Kepple (QLC)

Energi Energi (NRG)Kepple Kepple (QLC)
Xếp hạng#1131#1077
Giá$0.1114804379$0.0059553459
Giá (24h) $0.0900474285
0.81%
$-0.0287492597
-4.83%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1449175251
$0.0033665842
$0.0158116509
Khối lượng giao dịch 24h645,9576,620,555
Vốn hóa$8,496,007$3,573,208
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành8,496,007 NRG3,573,208 QLC
Tổng cung8,496,007 NRG3,573,208 QLC
Tổng cung tối đa- NRG- QLC
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Kepple (QLC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Kepple (QLC)