So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Panda Swap (PANDA)
So sánh Energi (NRG) và Panda Swap (PANDA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1250036881 USD (cập nhật lúc 11:43:00 2024/05/05). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.89%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 24.08%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 845,461 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,554,356 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Panda Swap (PANDA)
Giá Panda Swap (PANDA) hôm nay là 0.0128815501 USD (cập nhật lúc 11:43:00 2024/05/05). Giá Panda Swap (PANDA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.89%). Trong tuần vừa qua, giá PANDA đã tăng 24.08%.
Trong 24 giờ qua, giá Panda Swap (PANDA) đạt mức cao nhất là $0.0173779961 và giá thấp nhất là $0.0083991179. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0089788782.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,653,687 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,408,220 USD.
So sánh giá Energi (NRG) và Panda Swap (PANDA)
Energi (NRG) | Panda Swap (PANDA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1102 | #1076 |
Giá | $0.1250036881 | $0.0128815501 |
Giá (24h) |
$0.3618773130 2.89% |
$0.2264740200 17.58% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1096376876 $0.1449175251 | $0.0083991179 $0.0173779961 |
Khối lượng giao dịch 24h | 845,461 | 1,653,687 |
Vốn hóa | $9,554,336 | $11,450,267 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.90899 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,554,356 NRG | 10,408,220 PANDA |
Tổng cung | 9,554,356 NRG | 10,408,220 PANDA |
Tổng cung tối đa | - NRG | 888,888,888 PANDA |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 90.9% |