So sánh tiền ảo Energi (NRG) và MobileCoin (MOB)

So sánh Energi (NRG) và MobileCoin (MOB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1242558995 USD (cập nhật lúc 09:12:00 2024/04/29). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.68%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 2.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1230206399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0218968852.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 818,844 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,455,731 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MobileCoin (MOB)

Giá MobileCoin (MOB) hôm nay là 0.0928659265 USD (cập nhật lúc 09:12:00 2024/04/29). Giá MobileCoin (MOB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.68%). Trong tuần vừa qua, giá MOB đã tăng 2.35%.

Trong 24 giờ qua, giá MobileCoin (MOB) đạt mức cao nhất là $0.0936435902giá thấp nhất là $0.0630546764. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0305889138.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 63,782 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,406,983 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và MobileCoin (MOB)

Energi Energi (NRG)MobileCoin MobileCoin (MOB)
Xếp hạng#1105#893
Giá$0.1242558995$0.0928659265
Giá (24h) $-0.5814361564
-4.68%
$0.1395510198
1.50%
Giá thấp / cao 24h$0.1230206399
$0.1449175251
$0.0630546764
$0.0936435902
Khối lượng giao dịch 24h818,84463,782
Vốn hóa$9,455,731$23,216,482
Giao dịch / Vốn hóa10.79284
Chiếm thị phần0.0004%0.0008%
Tổng lưu hành9,455,731 NRG18,406,983 MOB
Tổng cung9,455,731 NRG18,406,983 MOB
Tổng cung tối đa- NRG- MOB
Tỷ lệ lưu hành100%79.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và MobileCoin (MOB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và MobileCoin (MOB)