So sánh tiền ảo Energi (NRG) và MarsDAO (MDAO)

So sánh Energi (NRG) và MarsDAO (MDAO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 5.34%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MarsDAO (MDAO)

Giá MarsDAO (MDAO) hôm nay là 0.1514561454 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MarsDAO (MDAO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá MDAO đã tăng 5.34%.

Trong 24 giờ qua, giá MarsDAO (MDAO) đạt mức cao nhất là $0.1537686217giá thấp nhất là $0.1232610673. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0305075544.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,682 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,692,655 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và MarsDAO (MDAO)

Energi Energi (NRG)MarsDAO MarsDAO (MDAO)
Xếp hạng#1116#1062
Giá$0.1201699927$0.1514561454
Giá (24h) $-0.0935787827
-0.78%
$-0.1469784611
-0.97%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.1232610673
$0.1537686217
Khối lượng giao dịch 24h828,42943,682
Vốn hóa$9,234,983$15,145,615
Giao dịch / Vốn hóa10.70599
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,234,983 NRG10,692,655 MDAO
Tổng cung9,234,983 NRG10,692,655 MDAO
Tổng cung tối đa- NRG100,000,000 MDAO
Tỷ lệ lưu hành100%70.6%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và MarsDAO (MDAO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và MarsDAO (MDAO)