So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Brickken (BKN)

So sánh Energi (NRG) và Brickken (BKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -5.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Brickken (BKN)

Giá Brickken (BKN) hôm nay là 0.4426301070 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Brickken (BKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá BKN đã giảm -5.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Brickken (BKN) đạt mức cao nhất là $0.5297188266giá thấp nhất là $0.3935874524. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1361313742.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 123,720 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,189,612 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Brickken (BKN)

Energi Energi (NRG)Brickken Brickken (BKN)
Xếp hạng#1116#1051
Giá$0.1201699927$0.4426301070
Giá (24h) $-0.0935787827
-0.78%
$0.6506972724
1.47%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.3935874524
$0.5297188266
Khối lượng giao dịch 24h828,429123,720
Vốn hóa$9,234,983$63,296,105
Giao dịch / Vốn hóa10.17678
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,234,983 NRG11,189,612 BKN
Tổng cung9,234,983 NRG11,189,612 BKN
Tổng cung tối đa- NRG143,000,000 BKN
Tỷ lệ lưu hành100%17.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Brickken (BKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Brickken (BKN)