So sánh tiền ảo Energi (NRG) và ArkiTech (ARKI)

So sánh Energi (NRG) và ArkiTech (ARKI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1109439728 USD (cập nhật lúc 05:13:00 2024/05/03). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -20.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 694,518 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,473,273 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ArkiTech (ARKI)

Giá ArkiTech (ARKI) hôm nay là 0.1144228015 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/05/03). Giá ArkiTech (ARKI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá ARKI đã giảm -20.57%.

Trong 24 giờ qua, giá ArkiTech (ARKI) đạt mức cao nhất là $0.1640112582giá thấp nhất là $0.1081320526. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0558792056.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,411 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,026,707 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và ArkiTech (ARKI)

Energi Energi (NRG)ArkiTech ArkiTech (ARKI)
Xếp hạng#1130#1201
Giá$0.1109439728$0.1144228015
Giá (24h) $0.0730977918
0.66%
$0.4785524018
4.18%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1449175251
$0.1081320526
$0.1640112582
Khối lượng giao dịch 24h694,51826,411
Vốn hóa$8,473,273$8,009,596
Giao dịch / Vốn hóa10.87729
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành8,473,273 NRG7,026,707 ARKI
Tổng cung8,473,273 NRG7,026,707 ARKI
Tổng cung tối đa- NRG- ARKI
Tỷ lệ lưu hành100%87.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và ArkiTech (ARKI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và ArkiTech (ARKI)