So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Angola (AGLA)

So sánh Energi (NRG) và Angola (AGLA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 128.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Angola (AGLA)

Giá Angola (AGLA) hôm nay là 0.0270463965 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Angola (AGLA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá AGLA đã tăng 128.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Angola (AGLA) đạt mức cao nhất là $0.0348386723giá thấp nhất là $0.0087726194. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0260660529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 36,131,452 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,859,209 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Angola (AGLA)

Energi Energi (NRG)Angola Angola (AGLA)
Xếp hạng#1116#1007
Giá$0.1201699927$0.0270463965
Giá (24h) $-0.0935787827
-0.78%
$0.2965649838
10.97%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0087726194
$0.0348386723
Khối lượng giao dịch 24h828,42936,131,452
Vốn hóa$9,234,983$81,139,190
Giao dịch / Vốn hóa10.15848
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,234,983 NRG12,859,209 AGLA
Tổng cung9,234,983 NRG12,859,209 AGLA
Tổng cung tối đa- NRG3,000,000,000 AGLA
Tỷ lệ lưu hành100%15.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Angola (AGLA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Angola (AGLA)