So sánh tiền ảo EncrypGen (DNA) và Eroscoin (ERO)

So sánh EncrypGen (DNA) và Eroscoin (ERO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EncrypGen (DNA)

Giá EncrypGen (DNA) hôm nay là 0.0029990447 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá EncrypGen (DNA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá DNA đã tăng -4.61%.

Trong 24 giờ qua, giá EncrypGen (DNA) đạt mức cao nhất là $0.0030209240giá thấp nhất là $0.0025241812. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004967428.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Eroscoin (ERO)

Giá Eroscoin (ERO) hôm nay là 0.0006113444 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Eroscoin (ERO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá ERO đã giảm -4.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Eroscoin (ERO) đạt mức cao nhất là $0.0006533043giá thấp nhất là $0.0005696869. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000836173.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá EncrypGen (DNA) và Eroscoin (ERO)

EncrypGen EncrypGen (DNA)Eroscoin Eroscoin (ERO)
Xếp hạng#7640#8424
Giá$0.0029990447$0.0006113444
Giá (24h) $-0.0000960542
-0.03%
$0.0002475956
0.41%
Giá thấp / cao 24h$0.0025241812
$0.0030209240
$0.0005696869
$0.0006533043
Khối lượng giao dịch 24h160
Vốn hóa$212,746$146,723
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 DNA0 ERO
Tổng cung0 DNA0 ERO
Tổng cung tối đa70,938,084 DNA- ERO
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EncrypGen (DNA) và Eroscoin (ERO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EncrypGen (DNA) và Eroscoin (ERO)