So sánh tiền ảo En-Tan-Mo (ETM) và HoboNickels (HBN)
So sánh En-Tan-Mo (ETM) và HoboNickels (HBN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo En-Tan-Mo (ETM)
Giá En-Tan-Mo (ETM) hôm nay là 0.0160004688 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/09/14). Giá En-Tan-Mo (ETM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá ETM đã tăng 3.2%.
Trong 24 giờ qua, giá En-Tan-Mo (ETM) đạt mức cao nhất là $0.0160004688 và giá thấp nhất là $0.0160004688. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo HoboNickels (HBN)
Giá HoboNickels (HBN) hôm nay là 0.0006440266 USD (cập nhật lúc 13:20:00 2024/05/06). Giá HoboNickels (HBN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá HBN đã tăng 3.2%.
Trong 24 giờ qua, giá HoboNickels (HBN) đạt mức cao nhất là $0.0006478866 và giá thấp nhất là $0.0005696869. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000781997.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá En-Tan-Mo (ETM) và HoboNickels (HBN)
En-Tan-Mo (ETM) | HoboNickels (HBN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8377 | #8412 |
Giá | $0.0160004688 | $0.0006440266 |
Giá (24h) |
$-0.0002307364 -0.01% |
$0.0010299588 1.60% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0160004688 $0.0160004688 | $0.0005696869 $0.0006478866 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $3,360,098 | $77,283 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 ETM | 0 HBN |
Tổng cung | 0 ETM | 0 HBN |
Tổng cung tối đa | - ETM | 120,000,000 HBN |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |