So sánh tiền ảo EML Protocol (EML) và Obyte (GBYTE)

So sánh EML Protocol (EML) và Obyte (GBYTE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EML Protocol (EML)

Giá EML Protocol (EML) hôm nay là 0.2064564770 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá EML Protocol (EML) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá EML đã giảm 0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá EML Protocol (EML) đạt mức cao nhất là $0.3064678651giá thấp nhất là $0.1949354122. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1115324529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,434 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,205,677 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.00 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng 0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.1719486087. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9966468907.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,607 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,740,515 USD.

So sánh giá EML Protocol (EML) và Obyte (GBYTE)

EML Protocol EML Protocol (EML)Obyte Obyte (GBYTE)
Xếp hạng#1155#1174
Giá$0.2064564770$9.00
Giá (24h) $0.0763913781
0.37%
$17.2376138396
1.92%
Giá thấp / cao 24h$0.1949354122
$0.3064678651
$8.1719486087
$10.1685954994
Khối lượng giao dịch 24h56,4341,607
Vốn hóa$412,912,954$9,000,783
Giao dịch / Vốn hóa0.019870.85998
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,205,677 EML7,740,515 GBYTE
Tổng cung8,205,677 EML7,740,515 GBYTE
Tổng cung tối đa2,000,000,000 EML1,000,000 GBYTE
Tỷ lệ lưu hành1.99%86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EML Protocol (EML) và Obyte (GBYTE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EML Protocol (EML) và Obyte (GBYTE)