So sánh tiền ảo Emirex Token (EMRX) và ZKBase (ZKB)
So sánh Emirex Token (EMRX) và ZKBase (ZKB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Emirex Token (EMRX)
Giá Emirex Token (EMRX) hôm nay là 0.2350061071 USD (cập nhật lúc 02:29:00 2024/05/06). Giá Emirex Token (EMRX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá EMRX đã tăng 2.09%.
Trong 24 giờ qua, giá Emirex Token (EMRX) đạt mức cao nhất là $0.2351851550 và giá thấp nhất là $0.2345832555. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006018995.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,209 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,405,976 USD.
Tổng quan giá tiền ảo ZKBase (ZKB)
Giá ZKBase (ZKB) hôm nay là 0.0480877014 USD (cập nhật lúc 02:29:00 2024/05/06). Giá ZKBase (ZKB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá ZKB đã tăng 2.09%.
Trong 24 giờ qua, giá ZKBase (ZKB) đạt mức cao nhất là $0.0607951767 và giá thấp nhất là $0.0299073569. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0308878198.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,873,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,494,436 USD.
So sánh giá Emirex Token (EMRX) và ZKBase (ZKB)
Emirex Token (EMRX) | ZKBase (ZKB) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1243 | #1105 |
Giá | $0.2350061071 | $0.0480877014 |
Giá (24h) |
$0.0026693968 0.01% |
$0.1441832376 3.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2345832555 $0.2351851550 | $0.0299073569 $0.0607951767 |
Khối lượng giao dịch 24h | 43,209 | 1,873,602 |
Vốn hóa | $117,503,054 | $28,852,621 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.05452 | 0.32907 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0004% |
Tổng lưu hành | 6,405,976 EMRX | 9,494,436 ZKB |
Tổng cung | 6,405,976 EMRX | 9,494,436 ZKB |
Tổng cung tối đa | - EMRX | 600,000,000 ZKB |
Tỷ lệ lưu hành | 5.45% | 32.91% |