So sánh tiền ảo Emirex Token (EMRX) và Soil (SOIL)

So sánh Emirex Token (EMRX) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Emirex Token (EMRX)

Giá Emirex Token (EMRX) hôm nay là 0.2349258483 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Emirex Token (EMRX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá EMRX đã giảm -19.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Emirex Token (EMRX) đạt mức cao nhất là $0.2351995801giá thấp nhất là $0.2345832555. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006163247.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,189 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,403,788 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 1.69 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã giảm -19.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.2673571835giá thấp nhất là $1.6899513825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5774058010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 116,457 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,425,077 USD.

So sánh giá Emirex Token (EMRX) và Soil (SOIL)

Emirex Token Emirex Token (EMRX)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#1248#1021
Giá$0.2349258483$1.69
Giá (24h) $0.0009259884
0.00%
$-13.4325981670
-7.95%
Giá thấp / cao 24h$0.2345832555
$0.2351995801
$1.6899513825
$2.2673571835
Khối lượng giao dịch 24h43,189116,457
Vốn hóa$117,462,924$168,995,138
Giao dịch / Vốn hóa0.054520.07352
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,403,788 EMRX12,425,077 SOIL
Tổng cung6,403,788 EMRX12,425,077 SOIL
Tổng cung tối đa- EMRX100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành5.45%7.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Emirex Token (EMRX) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Emirex Token (EMRX) và Soil (SOIL)