So sánh tiền ảo Emirex Token (EMRX) và Hydranet (HDN)
So sánh Emirex Token (EMRX) và Hydranet (HDN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Emirex Token (EMRX)
Giá Emirex Token (EMRX) hôm nay là 0.2348140567 USD (cập nhật lúc 14:59:00 2024/05/02). Giá Emirex Token (EMRX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá EMRX đã giảm -0.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Emirex Token (EMRX) đạt mức cao nhất là $0.2351851550 và giá thấp nhất là $0.2345832555. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006018995.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,171 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,400,741 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hydranet (HDN)
Giá Hydranet (HDN) hôm nay là 0.0376448312 USD (cập nhật lúc 14:58:00 2024/05/02). Giá Hydranet (HDN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá HDN đã giảm -0.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Hydranet (HDN) đạt mức cao nhất là $0.0410513311 và giá thấp nhất là $0.0351239409. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0059273902.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 31,368 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,967,793 USD.
So sánh giá Emirex Token (EMRX) và Hydranet (HDN)
Emirex Token (EMRX) | Hydranet (HDN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1215 | #1238 |
Giá | $0.2348140567 | $0.0376448312 |
Giá (24h) |
$0.0033081990 0.01% |
$0.0623729253 1.66% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2345832555 $0.2351851550 | $0.0351239409 $0.0410513311 |
Khối lượng giao dịch 24h | 43,171 | 31,368 |
Vốn hóa | $117,407,028 | $11,293,449 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.05452 | 0.52843 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 6,400,741 EMRX | 5,967,793 HDN |
Tổng cung | 6,400,741 EMRX | 5,967,793 HDN |
Tổng cung tối đa | - EMRX | 300,000,000 HDN |
Tỷ lệ lưu hành | 5.45% | 52.84% |