So sánh tiền ảo ElvishMagic (EMAGIC) và Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO)
So sánh ElvishMagic (EMAGIC) và Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo ElvishMagic (EMAGIC)
Giá ElvishMagic (EMAGIC) hôm nay là 0.0014792783 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá ElvishMagic (EMAGIC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.39%). Trong tuần vừa qua, giá EMAGIC đã tăng -5.93%.
Trong 24 giờ qua, giá ElvishMagic (EMAGIC) đạt mức cao nhất là $0.0017512795 và giá thấp nhất là $0.0010423330. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007089465.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 124,474 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 964,773 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO)
Giá Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) hôm nay là 0.2577281930 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.39%). Trong tuần vừa qua, giá GALO đã giảm -5.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) đạt mức cao nhất là $0.2795986296 và giá thấp nhất là $0.2407816776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0388169520.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,159 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 976,622 USD.
So sánh giá ElvishMagic (EMAGIC) và Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO)
ElvishMagic (EMAGIC) | Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1811 | #1804 |
Giá | $0.0014792783 | $0.2577281930 |
Giá (24h) |
$-0.0109249454 -7.39% |
$-1.2069416122 -4.68% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0010423330 $0.0017512795 | $0.2407816776 $0.2795986296 |
Khối lượng giao dịch 24h | 124,474 | 14,159 |
Vốn hóa | $1,479,278 | $2,577,282 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.65219 | 0.37893 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 964,773 EMAGIC | 976,622 GALO |
Tổng cung | 964,773 EMAGIC | 976,622 GALO |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 EMAGIC | - GALO |
Tỷ lệ lưu hành | 65.22% | 37.89% |