So sánh tiền ảo Electra Protocol (XEP) và Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT)
So sánh Electra Protocol (XEP) và Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Electra Protocol (XEP)
Giá Electra Protocol (XEP) hôm nay là 0.0013037871 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/29). Giá Electra Protocol (XEP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.45%). Trong tuần vừa qua, giá XEP đã tăng 22.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Electra Protocol (XEP) đạt mức cao nhất là $0.0014727581 và giá thấp nhất là $0.0008973634. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005753947.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 195,814 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,419,880 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT)
Giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) hôm nay là 0.1874502190 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/02/03). Giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.45%). Trong tuần vừa qua, giá BLCT đã tăng 22.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) đạt mức cao nhất là $0.1874502190 và giá thấp nhất là $0.1874502190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,123,108 USD.
So sánh giá Electra Protocol (XEP) và Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT)
Electra Protocol (XEP) | Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #818 | #871 |
Giá | $0.0013037871 | $0.1874502190 |
Giá (24h) |
$-0.0097109420 -7.45% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0008973634 $0.0014727581 | $0.1874502190 $0.1874502190 |
Khối lượng giao dịch 24h | 195,814 | 0 |
Vốn hóa | $39,113,612 | $18,745,022 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.59877 | 0.38 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 23,419,880 XEP | 7,123,108 BLCT |
Tổng cung | 23,419,880 XEP | 7,123,108 BLCT |
Tổng cung tối đa | 30,000,000,000 XEP | 100,000,000 BLCT |
Tỷ lệ lưu hành | 59.88% | 38% |