So sánh tiền ảo Eden (EDEN) và EVRYNET (EVRY)
So sánh Eden (EDEN) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Eden (EDEN)
Giá Eden (EDEN) hôm nay là 0.1013989160 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2024/05/10). Giá Eden (EDEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.88%). Trong tuần vừa qua, giá EDEN đã tăng 8.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Eden (EDEN) đạt mức cao nhất là $0.1182199212 và giá thấp nhất là $0.0856498951. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325700262.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,896 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,341,774 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)
Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0270797396 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2024/05/10). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.88%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 8.1%.
Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0311427551 và giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0077121355.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,901 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,093,727 USD.
So sánh giá Eden (EDEN) và EVRYNET (EVRY)
Eden (EDEN) | EVRYNET (EVRY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1671 | #1731 |
Giá | $0.1013989160 | $0.0270797396 |
Giá (24h) |
$-0.0891893874 -0.88% |
$0.2373119323 8.76% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0856498951 $0.1182199212 | $0.0234306196 $0.0311427551 |
Khối lượng giao dịch 24h | 67,896 | 10,901 |
Vốn hóa | $25,349,729 | $27,079,740 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.05293 | 0.04039 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,341,774 EDEN | 1,093,727 EVRY |
Tổng cung | 1,341,774 EDEN | 1,093,727 EVRY |
Tổng cung tối đa | 250,000,000 EDEN | 1,000,000,000 EVRY |
Tỷ lệ lưu hành | 5.29% | 4.04% |