So sánh tiền ảo Eden (EDEN) và Apollo Currency (APL)

So sánh Eden (EDEN) và Apollo Currency (APL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Eden (EDEN)

Giá Eden (EDEN) hôm nay là 0.0979435875 USD (cập nhật lúc 06:22:00 2024/05/12). Giá Eden (EDEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá EDEN đã giảm -18.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Eden (EDEN) đạt mức cao nhất là $0.1182199212giá thấp nhất là $0.0856498951. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325700262.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,296,051 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Apollo Currency (APL)

Giá Apollo Currency (APL) hôm nay là 0.0000398408 USD (cập nhật lúc 06:22:00 2024/05/12). Giá Apollo Currency (APL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá APL đã giảm -18.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Apollo Currency (APL) đạt mức cao nhất là $0.0000938381giá thấp nhất là $0.0000363931. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000574450.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 843,234 USD.

So sánh giá Eden (EDEN) và Apollo Currency (APL)

Eden Eden (EDEN)Apollo Currency Apollo Currency (APL)
Xếp hạng#1681#1792
Giá$0.0979435875$0.0000398408
Giá (24h) $-0.1366215347
-1.39%
$-0.0003204312
-8.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0856498951
$0.1182199212
$0.0000363931
$0.0000938381
Khối lượng giao dịch 24h77,40920
Vốn hóa$24,485,897$843,234
Giao dịch / Vốn hóa0.052931
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,296,051 EDEN843,234 APL
Tổng cung1,296,051 EDEN843,234 APL
Tổng cung tối đa250,000,000 EDEN21,165,096,531 APL
Tỷ lệ lưu hành5.29%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Eden (EDEN) và Apollo Currency (APL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Eden (EDEN) và Apollo Currency (APL)