So sánh tiền ảo EasyFi (EZ) và Project TXA (TXA)

So sánh EasyFi (EZ) và Project TXA (TXA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EasyFi (EZ)

Giá EasyFi (EZ) hôm nay là 0.0219576918 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá EasyFi (EZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.18%). Trong tuần vừa qua, giá EZ đã giảm -24.85%.

Trong 24 giờ qua, giá EasyFi (EZ) đạt mức cao nhất là $0.0481547434giá thấp nhất là $0.0212238962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0269308472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,663 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 139,950 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Project TXA (TXA)

Giá Project TXA (TXA) hôm nay là 0.0221441017 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Project TXA (TXA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.18%). Trong tuần vừa qua, giá TXA đã giảm -24.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Project TXA (TXA) đạt mức cao nhất là $0.0296863851giá thấp nhất là $0.0221441017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075422835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 262,784 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,587 USD.

So sánh giá EasyFi (EZ) và Project TXA (TXA)

EasyFi EasyFi (EZ)Project TXA Project TXA (TXA)
Xếp hạng#2186#2166
Giá$0.0219576918$0.0221441017
Giá (24h) $-0.1576899954
-7.18%
$-0.0681646722
-3.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0212238962
$0.0481547434
$0.0221441017
$0.0296863851
Khối lượng giao dịch 24h25,663262,784
Vốn hóa$219,577$1,107,205
Giao dịch / Vốn hóa0.637360.1342
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành139,950 EZ148,587 TXA
Tổng cung139,950 EZ148,587 TXA
Tổng cung tối đa10,000,000 EZ50,000,000 TXA
Tỷ lệ lưu hành63.74%13.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EasyFi (EZ) và Project TXA (TXA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EasyFi (EZ) và Project TXA (TXA)