So sánh tiền ảo EasyFi (EZ) và NextDAO (NAX)

So sánh EasyFi (EZ) và NextDAO (NAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EasyFi (EZ)

Giá EasyFi (EZ) hôm nay là 0.0392411871 USD (cập nhật lúc 05:58:00 2024/05/04). Giá EasyFi (EZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.42%). Trong tuần vừa qua, giá EZ đã tăng -10.15%.

Trong 24 giờ qua, giá EasyFi (EZ) đạt mức cao nhất là $0.0566431038giá thấp nhất là $0.0216299163. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0350131875.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,466 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 250,108 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NextDAO (NAX)

Giá NextDAO (NAX) hôm nay là 0.0000498024 USD (cập nhật lúc 05:58:00 2024/05/04). Giá NextDAO (NAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.42%). Trong tuần vừa qua, giá NAX đã giảm -10.15%.

Trong 24 giờ qua, giá NextDAO (NAX) đạt mức cao nhất là $0.0000619740giá thấp nhất là $0.0000449497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000170243.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,646 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,425 USD.

So sánh giá EasyFi (EZ) và NextDAO (NAX)

EasyFi EasyFi (EZ)NextDAO NextDAO (NAX)
Xếp hạng#2039#2179
Giá$0.0392411871$0.0000498024
Giá (24h) $-0.0947979813
-2.42%
$0.0003450646
6.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0216299163
$0.0566431038
$0.0000449497
$0.0000619740
Khối lượng giao dịch 24h82,46618,646
Vốn hóa$392,412$498,024
Giao dịch / Vốn hóa0.637360.26188
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành250,108 EZ130,425 NAX
Tổng cung250,108 EZ130,425 NAX
Tổng cung tối đa10,000,000 EZ10,000,000,000 NAX
Tỷ lệ lưu hành63.74%26.19%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EasyFi (EZ) và NextDAO (NAX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EasyFi (EZ) và NextDAO (NAX)