So sánh tiền ảo EasyFi (EZ) và Atlas Protocol (ATP)

So sánh EasyFi (EZ) và Atlas Protocol (ATP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EasyFi (EZ)

Giá EasyFi (EZ) hôm nay là 0.0227967581 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EasyFi (EZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.78%). Trong tuần vừa qua, giá EZ đã tăng 0.4%.

Trong 24 giờ qua, giá EasyFi (EZ) đạt mức cao nhất là $0.0481547434giá thấp nhất là $0.0212238962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0269308472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,334 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 145,298 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Atlas Protocol (ATP)

Giá Atlas Protocol (ATP) hôm nay là 0.0000828271 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Atlas Protocol (ATP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.78%). Trong tuần vừa qua, giá ATP đã tăng 0.4%.

Trong 24 giờ qua, giá Atlas Protocol (ATP) đạt mức cao nhất là $0.0000930081giá thấp nhất là $0.0000820313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000109769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,712 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 213,368 USD.

So sánh giá EasyFi (EZ) và Atlas Protocol (ATP)

EasyFi EasyFi (EZ)Atlas Protocol Atlas Protocol (ATP)
Xếp hạng#2227#2147
Giá$0.0227967581$0.0000828271
Giá (24h) $-0.0633282185
-2.78%
$-0.0000128224
-0.15%
Giá thấp / cao 24h$0.0212238962
$0.0481547434
$0.0000820313
$0.0000930081
Khối lượng giao dịch 24h24,33417,712
Vốn hóa$227,968$828,271
Giao dịch / Vốn hóa0.637360.25761
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành145,298 EZ213,368 ATP
Tổng cung145,298 EZ213,368 ATP
Tổng cung tối đa10,000,000 EZ10,000,000,000 ATP
Tỷ lệ lưu hành63.74%25.76%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EasyFi (EZ) và Atlas Protocol (ATP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EasyFi (EZ) và Atlas Protocol (ATP)