So sánh tiền ảo Dynex (DNX) và Voxies (VOXEL)

So sánh Dynex (DNX) và Voxies (VOXEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)

Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.5757656723 USD (cập nhật lúc 07:44:00 2024/05/10). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.16%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã tăng -6.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.5967458643giá thấp nhất là $0.4435450491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1532008153.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,433,500 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,367,154 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Voxies (VOXEL)

Giá Voxies (VOXEL) hôm nay là 0.2241960567 USD (cập nhật lúc 07:43:00 2024/05/10). Giá Voxies (VOXEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.16%). Trong tuần vừa qua, giá VOXEL đã giảm -6.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Voxies (VOXEL) đạt mức cao nhất là $0.2703356336giá thấp nhất là $0.2125939491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0577416845.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,956,316 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 39,355,526 USD.

So sánh giá Dynex (DNX) và Voxies (VOXEL)

Dynex Dynex (DNX)Voxies Voxies (VOXEL)
Xếp hạng#605#685
Giá$0.5757656723$0.2241960567
Giá (24h) $1.8217177046
3.16%
$0.2915168953
1.30%
Giá thấp / cao 24h$0.4435450491
$0.5967458643
$0.2125939491
$0.2703356336
Khối lượng giao dịch 24h1,433,5002,956,316
Vốn hóa$63,334,224$67,258,817
Giao dịch / Vốn hóa0.811050.58514
Chiếm thị phần0%0.0017%
Tổng lưu hành51,367,154 DNX39,355,526 VOXEL
Tổng cung51,367,154 DNX39,355,526 VOXEL
Tổng cung tối đa110,000,000 DNX300,000,000 VOXEL
Tỷ lệ lưu hành81.1%58.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dynex (DNX) và Voxies (VOXEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dynex (DNX) và Voxies (VOXEL)