So sánh tiền ảo Dynex (DNX) và Taraxa (TARA)

So sánh Dynex (DNX) và Taraxa (TARA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)

Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.5097942899 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã giảm -15.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.5967458643giá thấp nhất là $0.4435450491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1532008153.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 907,319 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,572,045 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Taraxa (TARA)

Giá Taraxa (TARA) hôm nay là 0.0086440152 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Taraxa (TARA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá TARA đã giảm -15.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Taraxa (TARA) đạt mức cao nhất là $0.0110729863giá thấp nhất là $0.0086298040. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0024431822.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 752,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,576,717 USD.

So sánh giá Dynex (DNX) và Taraxa (TARA)

Dynex Dynex (DNX)Taraxa Taraxa (TARA)
Xếp hạng#622#690
Giá$0.5097942899$0.0086440152
Giá (24h) $-0.7085700524
-1.39%
$-0.0469965159
-5.44%
Giá thấp / cao 24h$0.4435450491
$0.5967458643
$0.0086298040
$0.0110729863
Khối lượng giao dịch 24h907,319752,339
Vốn hóa$56,077,372$103,728,183
Giao dịch / Vốn hóa0.812660.34298
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành45,572,045 DNX35,576,717 TARA
Tổng cung45,572,045 DNX35,576,717 TARA
Tổng cung tối đa110,000,000 DNX12,000,000,000 TARA
Tỷ lệ lưu hành81.27%34.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dynex (DNX) và Taraxa (TARA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dynex (DNX) và Taraxa (TARA)