So sánh tiền ảo dYdX (Native) (DYDX) và Tezos (XTZ)

So sánh dYdX (Native) (DYDX) và Tezos (XTZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo dYdX (Native) (DYDX)

Giá dYdX (Native) (DYDX) hôm nay là 2.14 USD (cập nhật lúc 03:57:00 2024/05/10). Giá dYdX (Native) (DYDX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.34%). Trong tuần vừa qua, giá DYDX đã tăng 0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá dYdX (Native) (DYDX) đạt mức cao nhất là $2.3108192978giá thấp nhất là $1.9441728579. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3666464399.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,250,226 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,193,528,505 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tezos (XTZ)

Giá Tezos (XTZ) hôm nay là 0.9345006549 USD (cập nhật lúc 03:57:00 2024/05/10). Giá Tezos (XTZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.34%). Trong tuần vừa qua, giá XTZ đã tăng 0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Tezos (XTZ) đạt mức cao nhất là $1.0235128918giá thấp nhất là $0.8858871667. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1376257252.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,348,027 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 916,787,298 USD.

So sánh giá dYdX (Native) (DYDX) và Tezos (XTZ)

dYdX (Native) dYdX (Native) (DYDX)Tezos Tezos (XTZ)
Xếp hạng#71#88
Giá$2.14$0.9345006549
Giá (24h) $5.0083688658
2.34%
$2.1662894709
2.32%
Giá thấp / cao 24h$1.9441728579
$2.3108192978
$0.8858871667
$1.0235128918
Khối lượng giao dịch 24h4,250,22622,348,027
Vốn hóa$1,611,438,677$936,006,832
Giao dịch / Vốn hóa0.740660.97947
Chiếm thị phần0.0517%0.0397%
Tổng lưu hành1,193,528,505 DYDX916,787,298 XTZ
Tổng cung1,193,528,505 DYDX916,787,298 XTZ
Tổng cung tối đa- DYDX- XTZ
Tỷ lệ lưu hành74.07%97.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá dYdX (Native) (DYDX) và Tezos (XTZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường dYdX (Native) (DYDX) và Tezos (XTZ)