So sánh tiền ảo Dragonchain (DRGN) và Tadpole Finance (TAD)

So sánh Dragonchain (DRGN) và Tadpole Finance (TAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dragonchain (DRGN)

Giá Dragonchain (DRGN) hôm nay là 0.0650170672 USD (cập nhật lúc 09:49:00 2024/05/03). Giá Dragonchain (DRGN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.76%). Trong tuần vừa qua, giá DRGN đã giảm 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Dragonchain (DRGN) đạt mức cao nhất là $0.0839017840giá thấp nhất là $0.0398479775. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0440538064.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 106,569 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,106,550 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.76%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

So sánh giá Dragonchain (DRGN) và Tadpole Finance (TAD)

Dragonchain Dragonchain (DRGN)Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)
Xếp hạng#803#925
Giá$0.0650170672$4.20
Giá (24h) $0.6343970644
9.76%
$0.0029361515
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0398479775
$0.0839017840
$4.1969148054
$4.1980253300
Khối lượng giao dịch 24h106,5690
Vốn hóa$28,184,537$4,197,860
Giao dịch / Vốn hóa0.855310.99872
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành24,106,550 DRGN4,192,498 TAD
Tổng cung24,106,550 DRGN4,192,498 TAD
Tổng cung tối đa433,494,437 DRGN1,000,000 TAD
Tỷ lệ lưu hành85.53%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dragonchain (DRGN) và Tadpole Finance (TAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dragonchain (DRGN) và Tadpole Finance (TAD)