So sánh tiền ảo Dragonchain (DRGN) và Hermez Network (HEZ)

So sánh Dragonchain (DRGN) và Hermez Network (HEZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dragonchain (DRGN)

Giá Dragonchain (DRGN) hôm nay là 0.0615145096 USD (cập nhật lúc 16:48:00 2024/05/06). Giá Dragonchain (DRGN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.52%). Trong tuần vừa qua, giá DRGN đã giảm 0.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Dragonchain (DRGN) đạt mức cao nhất là $0.0839017840giá thấp nhất là $0.0541535098. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0297482742.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,783 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,807,898 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.14 USD (cập nhật lúc 16:47:00 2024/05/06). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.52%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã tăng 0.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629giá thấp nhất là $4.0011605723. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1780949906.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,218 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,440,306 USD.

So sánh giá Dragonchain (DRGN) và Hermez Network (HEZ)

Dragonchain Dragonchain (DRGN)Hermez Network Hermez Network (HEZ)
Xếp hạng#842#889
Giá$0.0615145096$4.14
Giá (24h) $0.1551262033
2.52%
$1.6444157701
0.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0541535098
$0.0839017840
$4.0011605723
$4.1792555629
Khối lượng giao dịch 24h32,78318,218
Vốn hóa$26,666,198$413,623,530
Giao dịch / Vốn hóa0.855310.047
Chiếm thị phần0.0009%0%
Tổng lưu hành22,807,898 DRGN19,440,306 HEZ
Tổng cung22,807,898 DRGN19,440,306 HEZ
Tổng cung tối đa433,494,437 DRGN100,000,000 HEZ
Tỷ lệ lưu hành85.53%4.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dragonchain (DRGN) và Hermez Network (HEZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dragonchain (DRGN) và Hermez Network (HEZ)