So sánh tiền ảo Dragonchain (DRGN) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh Dragonchain (DRGN) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dragonchain (DRGN)

Giá Dragonchain (DRGN) hôm nay là 0.0599942065 USD (cập nhật lúc 18:04:00 2024/05/05). Giá Dragonchain (DRGN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.60%). Trong tuần vừa qua, giá DRGN đã giảm 3.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Dragonchain (DRGN) đạt mức cao nhất là $0.0839017840giá thấp nhất là $0.0541535098. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0297482742.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 95,054 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,244,211 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0201518818 USD (cập nhật lúc 18:04:00 2024/05/05). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.60%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng 3.69%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0234143079giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0064232321.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 83,534 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,182,258 USD.

So sánh giá Dragonchain (DRGN) và CENNZnet (CENNZ)

Dragonchain Dragonchain (DRGN)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#838#811
Giá$0.0599942065$0.0201518818
Giá (24h) $-0.0957133785
-1.60%
$0.0602316112
2.99%
Giá thấp / cao 24h$0.0541535098
$0.0839017840
$0.0169910758
$0.0234143079
Khối lượng giao dịch 24h95,05483,534
Vốn hóa$26,007,155$24,182,258
Giao dịch / Vốn hóa0.855311
Chiếm thị phần0.0009%0%
Tổng lưu hành22,244,211 DRGN24,182,258 CENNZ
Tổng cung22,244,211 DRGN24,182,258 CENNZ
Tổng cung tối đa433,494,437 DRGN- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành85.53%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dragonchain (DRGN) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dragonchain (DRGN) và CENNZnet (CENNZ)