So sánh tiền ảo Dragonchain (DRGN) và catwifhat (CWIF)

So sánh Dragonchain (DRGN) và catwifhat (CWIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dragonchain (DRGN)

Giá Dragonchain (DRGN) hôm nay là 0.0536518172 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dragonchain (DRGN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.96%). Trong tuần vừa qua, giá DRGN đã giảm 188.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Dragonchain (DRGN) đạt mức cao nhất là $0.0723827817giá thấp nhất là $0.0517760166. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0206067651.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29,424 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,892,626 USD.

Tổng quan giá tiền ảo catwifhat (CWIF)

Giá catwifhat (CWIF) hôm nay là 0.0000006950 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá catwifhat (CWIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.96%). Trong tuần vừa qua, giá CWIF đã tăng 188.85%.

Trong 24 giờ qua, giá catwifhat (CWIF) đạt mức cao nhất là $0.0000009052giá thấp nhất là $0.0000001528. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000007524.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,903,011 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,089,846 USD.

So sánh giá Dragonchain (DRGN) và catwifhat (CWIF)

Dragonchain Dragonchain (DRGN)catwifhat catwifhat (CWIF)
Xếp hạng#856#781
Giá$0.0536518172$0.0000006950
Giá (24h) $0.1589893516
2.96%
$-0.0000129918
-18.69%
Giá thấp / cao 24h$0.0517760166
$0.0723827817
$0.0000001528
$0.0000009052
Khối lượng giao dịch 24h29,4244,903,011
Vốn hóa$23,257,764$695,030,603
Giao dịch / Vốn hóa0.855310.0361
Chiếm thị phần0.0009%0%
Tổng lưu hành19,892,626 DRGN25,089,846 CWIF
Tổng cung19,892,626 DRGN25,089,846 CWIF
Tổng cung tối đa433,494,437 DRGN999,999,999,999,999 CWIF
Tỷ lệ lưu hành85.53%3.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dragonchain (DRGN) và catwifhat (CWIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dragonchain (DRGN) và catwifhat (CWIF)