So sánh tiền ảo HOPE (HOPE) và GoWithMi (GMAT)
So sánh HOPE (HOPE) và GoWithMi (GMAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo HOPE (HOPE)
Giá HOPE (HOPE) hôm nay là 0.0001384806 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá HOPE (HOPE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.45%). Trong tuần vừa qua, giá HOPE đã giảm -0.28%.
Trong 24 giờ qua, giá HOPE (HOPE) đạt mức cao nhất là $0.0002599135 và giá thấp nhất là $0.0001340408. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001258727.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 432 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,409 USD.
Tổng quan giá tiền ảo GoWithMi (GMAT)
Giá GoWithMi (GMAT) hôm nay là 0.0000577749 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá GoWithMi (GMAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.45%). Trong tuần vừa qua, giá GMAT đã giảm -0.28%.
Trong 24 giờ qua, giá GoWithMi (GMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000656851 và giá thấp nhất là $0.0000528399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000128452.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,638 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 157,353 USD.
So sánh giá HOPE (HOPE) và GoWithMi (GMAT)
HOPE (HOPE) | GoWithMi (GMAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2195 | #2158 |
Giá | $0.0001384806 | $0.0000577749 |
Giá (24h) |
$-0.0014468835 -10.45% |
$-0.0003116984 -5.40% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0001340408 $0.0002599135 | $0.0000528399 $0.0000656851 |
Khối lượng giao dịch 24h | 432 | 23,638 |
Vốn hóa | $133,462 | $860,846 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99211 | 0.18279 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 132,409 HOPE | 157,353 GMAT |
Tổng cung | 132,409 HOPE | 157,353 GMAT |
Tổng cung tối đa | - HOPE | - GMAT |
Tỷ lệ lưu hành | 99.21% | 18.28% |