So sánh tiền ảo DOGAMÍ (DOGA) và Venus SXP (vSXP)

So sánh DOGAMÍ (DOGA) và Venus SXP (vSXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0100239012 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.37%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -30.15%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0112073316giá thấp nhất là $0.0099300709. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012772607.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,453,649 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0062712213 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.37%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm -30.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0094058234giá thấp nhất là $0.0062712213. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031346021.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,487,636 USD.

So sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và Venus SXP (vSXP)

DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)Venus SXP Venus SXP (vSXP)
Xếp hạng#1413#1491
Giá$0.0100239012$0.0062712213
Giá (24h) $-0.0037330392
-0.37%
$-0.0272074525
-4.34%
Giá thấp / cao 24h$0.0099300709
$0.0112073316
$0.0062712213
$0.0094058234
Khối lượng giao dịch 24h28,4450
Vốn hóa$10,023,901$2,487,636
Giao dịch / Vốn hóa0.344541
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,453,649 DOGA2,487,636 vSXP
Tổng cung3,453,649 DOGA2,487,636 vSXP
Tổng cung tối đa1,000,000,000 DOGA- vSXP
Tỷ lệ lưu hành34.45%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DOGAMÍ (DOGA) và Venus SXP (vSXP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DOGAMÍ (DOGA) và Venus SXP (vSXP)